--

rì rầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rì rầm

+  

  • Murmur
    • Chuyện trò rì rầm thâu đêm
      They talked in murmurs throughout the night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì rầm"
Lượt xem: 635